Có 1 kết quả:
互通 hù tōng ㄏㄨˋ ㄊㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
liên lạc với nhau, thông nhau
Từ điển Trung-Anh
(1) to intercommunicate
(2) to interoperate
(2) to interoperate
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0